VN520


              

夾板船

Phiên âm : jiá bǎn chuán.

Hán Việt : giáp bản thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時一種兩層木造的航海大帆船。《二十年目睹之怪現狀》第四七回:「他娘未免打了他一頓, 他便逃走了, 走到夾板船上去當水手。」


Xem tất cả...