Phiên âm : jiá bǎn chuán.
Hán Việt : giáp bản thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時一種兩層木造的航海大帆船。《二十年目睹之怪現狀》第四七回:「他娘未免打了他一頓, 他便逃走了, 走到夾板船上去當水手。」